|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se mirer
![](img/dict/02C013DD.png) | [se mirer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngắm bóng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se mirer dans un miroir | | ngắm bóng trong gương | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | soi bóng, được phản chiếu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Arbre qui se mire dans l'eau | | cây soi bóng trong nước | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) tự khen, thoả mãn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se mirer dans son ouvrage | | thoả mãn về tác phẩm của mình |
|
|
|
|